Có 2 kết quả:
不負眾望 bù fù zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ • 不负众望 bù fù zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
bù fù zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live up to expectations (idiom)
Bình luận 0
bù fù zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live up to expectations (idiom)
Bình luận 0