Có 2 kết quả:

不負眾望 bù fù zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ不负众望 bù fù zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to live up to expectations (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to live up to expectations (idiom)

Bình luận 0